--

chạm ngõ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chạm ngõ

+  

  • To pay a plighting visit
    • mang trầu cau đến chạm ngõ
      to bring areca nuts and betel for a plighting visit
    • lễ chạm ngõ
      a plighting ceremony
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chạm ngõ"
Lượt xem: 552